--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyclic neutropenia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyclic neutropenia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclic neutropenia
+ Noun
giảm bạch cầu trung tính chu kỳ
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
cyclic neutropenia
:
giảm bạch cầu trung tính chu kỳ
+
landscape-gardening
:
nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên
+
bố phòng
:
To take defence measuresbố phòng cẩn mậtto take stringent defence measuresxây dựng công sự bố phòngto build defence works
+
đỏ bừng
:
Flare upLửa đỏ bừngThe fire flared up
+
thành lũy
:
defence works strong-hold, rampart